Đăng bởi
admin
30/08/2023
thuật ngữ tiếng anh lễ tân

101 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH LỄ TÂN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT KHI LÀM VIỆC TẠI KHÁCH SẠN

Dưới đây là những thuật ngữ Tiếng Anh mà nhân viên Lễ tân bắt buộc phải biết để trở thành một người nhân viên chuyên nghiệp khi phục vụ khách nước ngoài thể hiện đẳng cấp của khách sạn. Nhằm giúp bạn trang bị kiến thức phục vụ công việc tốt hơn Abogo Academy xin chia sẻ 101 thuật ngữ tiếng Anh lễ tân để các bạn tham khảo và thực hành!

101 thuật ngữ tiếng anh lễ tân khách sạn cần nắm

tiếng anh lễ tân

  1. Advance deposit:tiền đặt cọc trước khi sử dụng dịch vụ
  2. Due out:phòng sắp check out
  3. Guaranteed reservation– Đặt phòng có đảm bảo
  4. Front of the house: bộ phận tiền sảnh
  5. American plan:bán phòng có ăn cả ba bữa chính
  6. American breakfast:ăn sáng kiểu Mỹ
  7. Arrival list:danh sách khách đến
  8. Arrival time:thời gian dự tính khách sẽ đến
  9. Arrival date:ngày dự kiến khách sẽ đến
  10. Expected  arrivals list– Danh sách khách dự định tới
  11. Airport pick-up:đón khách từ sân bay về khách sạn
  12. Availability report:báo cáo tình trạng buồng trống
  13. Long stay:khách đặt ở dài ngày
  14. Back to back:đặt phòng của nhiều đoàn trong một thời gian liên tục
  15. Back of house (BOH):các bộ phận gián tiếp, bộ phận hậu sảnh
  16. Block booking:đặt phòng cho đoàn khách
  17. Bed & Breakfast (B&B):giá phòng có bao gồm ăn sáng
  18. Blocked room:phòng đã được xác định dành cho khách tại thời điểm nhất định
  19. Blocked room report:báo cáo về danh sách và số lượng phòng đã được đặt trước
  20. Breakfast coupon:phiếu ăn sáng
  1. Breakfast buffet:ăn sáng tự chọn
  2. Back office:các hoạt động gián tiếp hỗ trợ cho hoạt động trực tiếp
  3. CBO:bộ phận trung tâm đã nhận đặt phòng trước
  4. Check-in:làm thủ tục nhận phòng cho khách
  5. Check-out:làm thủ tục trả phòng cho khách
  6. Check-in time:thời gian quy định cho khách được nhận phòng
  7. Check-out time:khoảng thời gian quy định cuối cùng để kết thúc thời điểm khách trả phòng (đã thanh toán tiền phòng) hoặc bắt đầu tính tiền phòng cho một thời điểm mới.
  8. Commissions:tiền hoa hồng
  9. Commercial:khách sạn có vị trí và thiết kế thuận lợi cho việc giao dịch thương mại
  10. Commercial rate:giá để kinh doanh bán
  11. Complimentary rate:phòng không tính tiền
  12. Concierge:bộ phận phục vụ các dịch vụ theo yêu cầu của khách
  13. Confirmation = Confirmation slip:giấy xác nhận việc đặt/ thuê phòng
  14. Conference business:đặt phòng để tổ chức hội họp
  15. Continental plan:giá phòng có ăn sáng
  16. CRS:trung tâm dịch vụ đặt phòng
  17. Commercial room rate:giá ưu đãi
  18. Commercial sale:bán phòng qua các văn phòng du lịch
  19. Continental breakfast:ăn sáng kiểu lục địa
  20. Connecting room:buồng thông nhau
  1. Co-operate rate:giá hợp đồng với các công ty
  2. Credit card guarantee:đảm bảo bằng thẻ tín dụng
  3. Confirm the booking:xác nhận đặt buồng
  4. Cancellation of the reservation:hủy đặt buồng
  5. Day rate:giá cho thuê phòng trong ngày, không ngủ qua đêm
  6. Dead line:hạn chót
  7. Density chart:bản sơ đồ phòng tại thời điểm xác định
  8. Departure date:ngày trả phòng theo dự định
  9. Departure list:danh sách khách sẽ trả phòng trong ngày
  10. Desk agent = Desk clerk:nhân viên đứng tại quầy lễ tân
  11. Double occupancy:buồng cho 2 người thuê
  12. Double bed:giường cho 2 người
  13. Double room:phòng 1 giường lớn cho 2 người
  14. Dry cleaning:giặt khô
  15. Daily fruits:hoa quả đặt buồng hàng ngày
  16. Daily newspaper:báo đặt buồng hàng ngày
  17. Daily operations report:báo cáo hoạt động hàng ngày
  18. Deposit:tiền đặt cọc
  19. Early departure:khách trả phòng sớm
  20. European plan:giá phòng có ăn sáng kiểu châu Âu

tiếng anh giao tiếp khách sạn

  1. Emergency key:chìa khóa vạn năng
  2. Extra charge:phí thanh toán thêm
  3. Exchange rate:tỷ giá đổi tiền
  4. Early check-in:làm thủ tục nhận phòng sớm
  5. Expected arrivals list:danh sách khách dự định tới
  6. Expected departures list:danh sách khách dự định đi
  7. Front of house (FOH):các bộ phận trực tiếp, bộ phận tiền sảnh
  8. Front office:các hoạt động trực tiếp, tiền sảnh
  9. Front desk:quầy lễ tân
  10. Float:tiền mặt tại quỹ giao dịch (tạm ứng)
  11. Floor limit:tiền nợ tối đa
  12. Folio:hồ sơ theo dõi các khoản nợ của khách
  13. Free Independent Traveler (FIT):khách du lịch lẻ không đi theo đoàn
  14. Full board:ăn đủ 3 bữa sáng, trưa, tối
  15. Family rate:giá cho phòng khách đi theo gia đình
  16. Fully booked:khách sạn kín phòng
  17. Group Inclusive Tour (FIT):khách đi đoàn theo tour trọn gói
  18. Guaranteed  booking:đặt phòng đã đặt cọc trước tiền phòng
  19. Guaranteed reservation:đặt phòng có đảm bảo
  20. Guest account:hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách

thuật ngữ tiếng anh khách sạn

  1. Guest stay:thời gian lưu trú của khách
  2. Group rate:giá cho khách đoàn
  3. Government rate:giá dành cho các tổ chức chính phủ
  4. Guest survey:phiếu điều tra ý kiến khách
  5. Hospitality services industry:ngành du lịch kinh doanh khách sạn
  6. Hotel industry:ngành khách sạn
  7. Housekeeping:bộ phận buồng phòng
  8. Handicapped room:buồng cho người khuyết tật
  9. Half board:ăn 2 bữa sáng – trưa hoặc tối
  10. High seasons:mùa cao điểm
  11. In home guest:khách đang lưu trú trong khách sạn
  12. Vacant clean: phòng đã dọn
  13. Vacant dirty:phòng chưa dọn
  14.  King size bed:giường đôi đặc biệt
  15. Letter of confirmation:thư xác nhận việc đặt phòng
  16. Late check-out:khách trả phòng trễ
  17. Lock out:khách để quên chìa khóa trong phòng, đang chờ giải quyết
  18. Left luggage:hành lý bỏ quên
  19. Log book:sổ bàn giao ca
  20. Late check-out:làm thủ tục trả buồng trễ
Tiếng Anh là một trong những yếu tố then chốt giúp các bạn nhân viên Lễ tân có cơ hội thăng tiến trong công việc đến vị trí cao hơn. Và ở trên Abogo Academy đã đưa ra 101 thuật ngữ tiếng anh lễ tân thông dụng nhất trong rất nhiều các thuật ngữ mà nhân viên lễ tân phải thường xuyên gặp phải và sử dụng trong quá trình thực hiện nhiệm vụ công việc của mình nếu bạn thành thạo những thuật ngữ trên thì bạn có thể hoàn thành công việc của mình xuất sắc hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *