Thuật ngữ FIT thường được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn, đặc biệt là trong bối cảnh của sự phát triển của ngành du lịch ngày nay. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ khám phá FIT là gì trong du lịch, cũng như tìm hiểu về quy trình check-in và check-out dành cho FIT, điều mà các nhân viên Nhà hàng – Khách sạn cần nắm rõ. Hãy cùng Abogo Academy tìm hiểu ngay nhé!
FIT là gì trong du lịch?
Trong du lịch, FIT là viết tắt của cụm từ “Frequent Independent Travelers,” đề cập đến những du khách thích du lịch cá nhân, tự do, không tham gia các tour do công ty lữ hành tổ chức. Đây là đối tượng khách hàng chính mà các khách sạn thường hướng đến. Họ có thể tự tạo lịch trình, du lịch một mình, cùng bạn bè hoặc gia đình để trải nghiệm kỳ nghỉ theo cách riêng của họ.
So sánh FIT và GIT trong ngành du lịch
- Tiếp nhận thông tin về đoàn khách sắp đến.
- Bố trí các phòng cho toàn bộ đoàn.
- Trao chìa khóa phòng cho từng thành viên trong đoàn và in phiếu đăng ký nhận phòng.
- Hướng dẫn đoàn khách, bao gồm hướng dẫn viên du lịch và trưởng đoàn, về các điểm cần lưu ý trong khách sạn.
- Xác nhận các dịch vụ mà đoàn khách đã sử dụng trong thời gian lưu trú.
- Kiểm tra tình trạng của tất cả các phòng trong đoàn.
- Thực hiện các thủ tục thanh toán cho đoàn khách.
- Thu hồi chìa khóa phòng từ từng thành viên trong đoàn.
- Cập nhật tình trạng của tất cả các phòng sau khi đoàn khách rời khách sạn.
Quy trình check in cho khách FIT
- Nhiệt tình và vui vẻ chào đón khách khi họ đến khách sạn.
- Tiếp nhận thông tin cá nhân và kiểm tra chứng minh thư hoặc hộ chiếu của khách.
- Xác minh thông tin đặt phòng của khách bằng cách kiểm tra lại trên hệ thống đặt phòng.
- Yêu cầu khách điền vào phiếu đăng ký khách sạn và hỗ trợ họ điền một cách chính xác. Đảm bảo rằng thông tin trên phiếu đăng ký khớp hoàn toàn với chứng minh thư hoặc hộ chiếu. Sau đó, hoàn tất phiếu đăng ký nhận phòng.
- Hướng dẫn khách điền thông tin vào phiếu đăng ký và kiểm tra thông tin đã điền với chứng minh thư hoặc hộ chiếu để đảm bảo tính chính xác.
- Hỏi khách về các yêu cầu đặc biệt khác, ví dụ như dịch vụ thêm, để ghi nhận vào hệ thống quản lý của khách sạn.
- Xác nhận phương thức thanh toán và cung cấp thông tin về cách thanh toán, có thể là VISA, tiền mặt, hoặc cách khác. Trong trường hợp khách đã đặt cọc, nhân viên lễ tân cần đưa biên nhận cho khách và nhắc khách giữ nó cho đến khi thanh toán cuối cùng khi trả phòng.
- Kiểm tra kỹ thông tin liên quan đến các ưu đãi, mã giảm giá hoặc voucher và xác minh chúng với khách để đảm bảo sự chính xác khi thanh toán.
- Cung cấp thông tin về các dịch vụ kèm theo như tiệc buffet, giờ ăn sáng, hoặc các chương trình khuyến mãi đang áp dụng trong khách sạn.
- Trao chìa khóa phòng cho khách và hướng dẫn cách sử dụng chìa khóa cùng với quy tắc và quy định của khách sạn, đặc biệt là về việc bảo quản chìa khóa.
- Thể hiện lòng chào đón và cảm ơn khách đã chọn khách sạn của họ để nghỉ ngơi.
- Cuối cùng, thông báo cho nhân viên Bellman để đưa khách lên phòng nếu cần.
Quy trình check out cho khách FIT
- Kiểm tra và xác nhận thông tin với khách về các dịch vụ đã sử dụng và các dịch vụ phát sinh trong suốt thời gian lưu trú.
- Ghi nhập các chi phí phát sinh vào hệ thống quản lý của khách sạn.
- In hóa đơn và giao cho khách để họ kiểm tra.
- Xác nhận với khách về phương thức thanh toán.
- Đối với du khách nước ngoài, thông báo tỷ giá ngoại tệ và ghi chú phương thức thanh toán trên hóa đơn để khách dễ dàng kiểm tra.
- Kiểm tra lại với bộ phận buồng phòng về tình trạng phòng của khách. Nếu có đồ bị quên lại, gửi trả lại cho khách.
- Thu hồi chìa khóa phòng từ khách.
- Trao trả cho khách các giấy tờ đã lưu giữ ban đầu.
- Cập nhật tình trạng của phòng khách vừa trả vào hệ thống.
Tìm hiểu thêm: SNACK BAR LÀ GÌ? CÁCH VẬN CỦA NHÀ HÀNG NÀY TRONG KHÁCH SẠN
Một số mẫu câu tiếng Anh lễ tân thường dùng khi check-in cho khách FIT
- Welcome to our hotel! (Chào mừng bạn đến với khách sạn của chúng tôi!)
- May I have your name, please? (Cho tôi xin tên của bạn, vui lòng?)
- Could you please provide your ID or passport for verification? (Bạn có thể cung cấp CMND hoặc hộ chiếu để xác minh không?)
- I’ll need to check your reservation details. (Tôi sẽ kiểm tra thông tin đặt phòng của bạn.)
- Could you kindly fill out the registration form? I’d be happy to assist you with that. (Bạn có thể điền vào mẫu đăng ký không? Tôi sẽ hỗ trợ bạn.)
- Please double-check your registration details for accuracy. (Vui lòng kiểm tra lại thông tin đăng ký của bạn để đảm bảo tính chính xác.)
- Do you have any special requests during your stay with us? (Bạn có yêu cầu đặc biệt nào trong thời gian lưu trú tại khách sạn của chúng tôi không?)
- How would you like to settle the payment? (Bạn muốn thanh toán như thế nào?)
- If you’ve made a deposit, please keep the receipt until you check out. (Nếu bạn đã đặt cọc, vui lòng giữ biên nhận cho đến khi bạn trả phòng.)
- If you have any discount coupons or promotional codes, please provide them now, and I’ll ensure they are applied correctly. (Nếu bạn có phiếu giảm giá hoặc mã khuyến mãi, vui lòng cung cấp chúng và tôi sẽ đảm bảo áp dụng chúng đúng cách.)
- We also offer additional services such as buffet breakfast and spa treatments. Would you be interested in any of these during your stay? (Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ bổ sung như bữa sáng tự chọn và liệu pháp spa. Bạn có quan tâm đến bất kỳ dịch vụ nào trong thời gian lưu trú không?)
- Here is your room key. Please let us know if you have any questions or need assistance during your stay. Enjoy your stay with us! (Đây là chìa khóa phòng của bạn. Xin vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự hỗ trợ nào trong suốt thời gian lưu trú. Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ!)